Min menu

Pages

Chỉ vì một lần d:ang t:ay g:iúp đ:ỡ người x:a l:ạ, bà chủ trọ năm xưa không ngờ rằng sau hai mươi năm, vào đúng lúc bà cảm thấy c:ô đơ:n và lạ:c lõ:ng nhất, người từng mang ơn năm ấy lại bất ngờ quay trở về — mang theo một điều khiến bà ngh:ẹn ng:ào không th:ốt th:ành lờ:i…

 Buổi chiều hôm đó, gió lùa qua khe cửa gỗ mục, mang theo cái lạnh thấm vào xương của mùa đông nơi phố nhỏ. Bà Hạnh ngồi co ro trên chiếc ghế bành cũ kỹ, ánh mắt dõi về phía con ngõ heo hút như mong chờ một điều gì đó mà chính bà cũng chẳng thể gọi tên. Khu trọ của bà giờ chỉ còn vài phòng lác đác, phần vì người ta rời đi, phần vì chính bà cũng không còn đủ sức quản lý như xưa.

Những năm tháng tuổi già đến chậm mà cũng đến nhanh. Chậm vì mỗi ngày trôi qua dài đằng đẵng trong cô đơn, nhanh vì ngoảnh lại đã thấy tóc bạc trắng đầu, bạn bè lần lượt rời xa. Bà Hạnh từng có một thời tuổi trẻ đầy sinh lực, có gia đình, có con. Nhưng tai nạn năm ấy đã cướp mất chồng bà, rồi đứa con trai duy nhất vì giận mẹ không cho cưới người yêu đã bỏ nhà đi biệt tích không trở lại.



Trong lòng bà, nỗi đau không thốt nên lời đó dần biến thành sự trống rỗng. Bà gom hết vốn liếng mở khu nhà trọ nhỏ, vừa để kiếm sống, vừa hy vọng có người ra người vào đỡ cô quạnh. Nhưng ai ở rồi cũng đi, chẳng ai ở lại lâu, chỉ có bà là người duy nhất cứ mãi đợi.

Hai mươi năm trước, một buổi tối mưa to gió lớn, bà Hạnh mở cửa trọ cho một cậu thanh niên lấm lem, bẩn thỉu, trên tay ôm một cái túi rách. Bà chẳng hỏi gì nhiều, chỉ bảo: “Thôi, vào đây trú mưa, mai tính tiếp.” Cậu trai ngước lên, đôi mắt như có ánh sáng cuối cùng trong đời được níu lại.

Cậu tên là Tùng, mồ côi từ nhỏ, bỏ nhà đi vì bị đánh đập bởi người cha nghiện rượu. Bà Hạnh cho cậu ở miễn phí mấy tháng, đưa cơm nước, xin cho cậu làm phụ hồ gần nhà. Tùng ít nói, ngoan, làm việc chăm chỉ, mỗi tối còn giúp bà sửa ống nước, quét sân. Rồi một ngày, cậu để lại mảnh giấy: “Con đi kiếm tương lai. Sau này sẽ quay lại.” Và biến mất kể từ đó.

Bà Hạnh không bất ngờ. Đời bà từng chứng kiến bao nhiêu người đi qua, đâu ai trở lại. Nhưng trong lòng, vẫn có một góc nhỏ dành riêng cho thằng Tùng – đứa con trai mà bà chẳng đẻ ra nhưng từng ấm lòng bà vào những ngày rét mướt.

Thời gian cứ thế trôi. Tuổi già khiến bà càng ngày càng yếu. Chân đau nhức, tay run, trí nhớ cũng lắm khi nhầm lẫn. Có lúc đang nấu cơm thì quên tắt bếp, có hôm đi chợ lại quên ví. Bà biết mình sắp không còn trụ được nữa. Nhưng cái làm bà sợ hơn cả là chẳng có ai bên cạnh khi nhắm mắt xuôi tay.

Một ngày nọ, bà bị ngất trong bếp. Hàng xóm phát hiện, đưa vào viện. Nằm trên giường bệnh, nhìn trần nhà trắng xoá, bà rơi nước mắt. Không phải vì đau, mà vì nhận ra mình chẳng còn gì cả. Một cuộc đời dài, nhưng đến cuối lại cô đơn đến thế.

Rồi một buổi chiều u ám, khi bà vừa xuất viện trở về căn nhà trọ lạnh lẽo, có tiếng gõ cửa. Bà chống gậy ra mở, và đứng sững. Trước mặt bà là một người đàn ông trung niên, ăn mặc lịch sự, ánh mắt ấm áp lạ kỳ.

“Chào… mẹ.” – anh ta nói, giọng khẽ như gió thoảng, nhưng làm bà Hạnh rụng rời. Đôi mắt ấy – bà nhận ra ngay – là ánh mắt của cậu thanh niên năm xưa. Là Tùng.

Bà run run chạm vào tay anh, như thể sợ đó là mộng. “Tùng… là con thật sao?” Anh gật đầu, ôm lấy bà, siết chặt. “Con xin lỗi vì để mẹ đợi lâu đến thế…”

Tùng kể, sau khi rời đi, anh theo người quen vào Sài Gòn, làm công nhân, rồi tích góp mở xưởng cơ khí nhỏ. May mắn, có người đầu tư, anh dần phát triển thành chủ doanh nghiệp. Nhưng anh luôn nhớ về bà – người phụ nữ đã dang tay cứu anh khi anh không còn gì.

“Con từng quay lại, nhưng không dám vào. Vì lúc đó, con chưa làm được gì. Con muốn, khi gặp lại mẹ, là lúc con có thể khiến mẹ tự hào.”

Bà Hạnh không nói nên lời. Nước mắt lăn dài trên gò má nhăn nheo. Bao nhiêu năm đau đáu chờ đợi, không ngờ người từng mang ơn lại giữ lời hứa trong thầm lặng như thế.

“Con mua lại miếng đất bên cạnh rồi, con muốn xây lại khu trọ này, cho người nghèo ở miễn phí, như mẹ từng làm với con.” – Tùng nhìn bà, ánh mắt kiên định.

Những ngày sau đó là chuỗi ngày rộn ràng hiếm hoi trong cuộc đời bà. Người đến xây dựng, sửa chữa, cười nói ríu rít. Bà Hạnh cảm thấy mình sống lại. Tùng ở hẳn lại, đưa vợ con về sống cùng bà. Cô con gái nhỏ gọi bà là “bà cố”, mỗi tối lại ôm bà ngủ.

Một hôm, Tùng ngồi cạnh bà, thỏ thẻ: “Con đã tìm được anh Minh – con trai ruột của mẹ. Anh đang ở Đà Nẵng. Sau khi biết tin, anh khóc rất nhiều. Ngày mai, anh sẽ về.”

Bà Hạnh như không tin vào tai mình. Đứa con ruột mà bà từng tuyệt vọng vì nghĩ đã mất mãi mãi… đang sống. Ngày hôm sau, khi Minh bước qua cổng, bà không đứng nổi nữa, chỉ ôm mặt khóc nấc. “Mẹ xin lỗi… mẹ sai rồi…”

Minh ôm lấy mẹ, không trách móc. “Con cũng sai. Lẽ ra con không nên bỏ đi.” Giây phút ấy, mọi khoảng cách, mọi lỗi lầm trong quá khứ tan biến. Chỉ còn lại một gia đình – đầy đủ, ấm áp, và yêu thương.

Cuối năm đó, khu trọ miễn phí cho người lao động nghèo được hoàn thành, mang tên: “Nhà của Mẹ”. Bà Hạnh trở thành người mẹ chung của biết bao người. Những căn phòng nhỏ luôn sáng đèn, có tiếng trẻ con nô đùa, tiếng người trò chuyện. Không còn lạnh lẽo, không còn cô đơn.

Bà Hạnh sống thêm vài năm trong sự yêu thương vây quanh. Khi nhắm mắt, bà nở nụ cười bình yên. Trên mộ bà, người ta khắc dòng chữ: “Người mẹ của những tâm hồn lạc lối.”