Min menu

Pages

Bà lão bán chè cư-u ma-ng hai chị em m-ồ c-ôi, bán cả đất h-ương h-ỏa cho con đi học , nhiều năm sau, không ai hạnh phúc bằng bà khi nhìn thấy các con...thế nhưng hạnh phúc chưa lâu thì b-iến c-ố ập đến...

 Tiếng rao chè ngọt lịm của bà Lan len lỏi trong con hẻm nhỏ quen thuộc. Bóng chiều tà buông xuống, nhuộm vàng khu cổng chùa cổ kính, nơi gánh chè nhỏ của bà đã gắn bó bao năm. Bà Lan, với mái tóc đã điểm bạc và dáng người nhỏ nhắn, thoăn thoắt múc từng chén chè nóng hổi, nụ cười hiền từ luôn nở trên môi. Dù cuộc sống nghèo khó, bà vẫn luôn giữ một tấm lòng nhân hậu, bao dung.

Một buổi tối định mệnh, khi những giọt mưa xuân lất phất rơi, bà Lan chuẩn bị dọn hàng. Tiếng khóc thút thít yếu ớt từ cổng chùa khiến bà giật mình. Bà lần theo tiếng động, trái tim bà thắt lại khi nhìn thấy một chiếc giỏ mây cũ kỹ, bên trong là hai đứa trẻ sơ sinh, nằm co ro nép vào nhau. Bé gái lớn hơn một chút, chừng vài tháng tuổi, còn bé trai thì đỏ hỏn, chắc chỉ mới sinh. Nỗi xót xa trào dâng trong lòng bà. Ai nỡ lòng bỏ rơi những sinh linh bé bỏng này?



Bà Lan ôm hai đứa trẻ vào lòng, hơi ấm của chúng xua đi cái lạnh của đêm mưa. Bà quyết định mang chúng về, dù biết cuộc sống của mình vốn đã chật vật. Bà đặt tên cho bé gái là Mai, và bé trai là Sơn. Mai, dù còn nhỏ, đã bộc lộ một sức sống mãnh liệt, đôi mắt trong veo nhìn bà đầy tin tưởng. Sơn thì bụ bẫm, ít quấy khóc. Bà Lan cảm thấy một sự gắn kết kỳ lạ với hai đứa trẻ, như thể định mệnh đã an bài.

Những ngày tháng sau đó là một cuộc chiến thực sự với bà Lan. Mai, dù xinh xắn và lanh lợi, nhưng lại thường xuyên ốm yếu. Bà Lan đưa Mai đi khám khắp nơi, từ thầy lang vườn đến bệnh viện huyện. Nỗi lo lắng của bà hóa thành sự thật phũ phàng: Mai mắc một căn bệnh hiểm nghèo về máu, cần chi phí rất lớn để điều trị. Tim bà Lan như bị bóp nghẹt. Số tiền kiếm được từ gánh chè chỉ đủ ăn qua ngày, lấy đâu ra tiền chữa bệnh cho Mai?

Nỗi tuyệt vọng bủa vây lấy bà Lan. Bà ngồi cạnh Mai, nhìn khuôn mặt xanh xao của con bé, nước mắt cứ thế tuôn rơi. Nhưng rồi, nhìn thấy ánh mắt trong veo, đầy nghị lực của Mai, bà tự nhủ không được bỏ cuộc. Bà đã cưu mang con, bà sẽ dốc hết sức mình để cứu con. Bà bắt đầu bán chè nhiều hơn, nhận thêm việc làm thuê, giặt giũ, vá may cho bà con lối xóm. Mỗi đồng tiền kiếm được đều được bà chắt chiu, dành dụm để mua thuốc cho Mai.

Sơn lớn lên, cậu bé rất hiểu chuyện và thương chị, thương bà. Cậu bé phụ giúp bà những công việc lặt vặt, cố gắng không làm bà phải bận tâm. Sơn không bao giờ hỏi về cha mẹ ruột của mình, cậu bé chấp nhận bà Lan là mẹ, và Mai là chị gái duy nhất. Trong thâm tâm Sơn, bà Lan là người hùng vĩ đại nhất.

Nhiều năm trôi qua, bằng sự tận tâm không mệt mỏi của bà Lan, Mai dần khỏe mạnh hơn. Những cơn đau không còn hành hạ cô bé thường xuyên nữa. Mai trở thành một cô gái xinh đẹp, thông minh và hiếu thảo. Cô bé luôn biết ơn bà Lan, người đã cho cô cuộc đời thứ hai. Mai và Sơn cùng nhau học tập chăm chỉ, không phụ lòng mong mỏi của mẹ.

Họ lớn lên trong tình yêu thương vô bờ bến của bà Lan, dù cuộc sống vẫn còn nhiều thiếu thốn. Mai và Sơn luôn chia sẻ mọi thứ, từ miếng cơm manh áo đến những giấc mơ nhỏ nhoi. Tình cảm chị em của họ sâu đậm, thiêng liêng, được vun đắp từ những năm tháng gian khó. Họ là chỗ dựa vững chắc cho nhau và là niềm an ủi lớn nhất của bà Lan.

Ngày Mai và Sơn nhận được giấy báo trúng tuyển vào hai trường đại học danh tiếng, bà Lan không kìm được nước mắt. Bà ôm hai đứa con vào lòng, khuôn mặt bà rạng rỡ niềm tự hào. Giấc mơ được nhìn thấy các con thành tài của bà đã thành hiện thực. An và Sơn đã trở thành niềm hy vọng, là ánh sáng cuối con đường của bà.

Để có tiền cho Mai và Sơn nhập học, bà Lan đã phải bán đi một phần nhỏ mảnh đất hương hỏa của gia đình, phần đất mà bà vẫn luôn giữ gìn như báu vật. Bà không một chút do dự, bởi bà tin rằng, đầu tư vào con cái là khoản đầu tư xứng đáng nhất. Hai chị em cũng nhận thêm việc làm thêm để trang trải chi phí sinh hoạt. Họ quyết tâm học thật giỏi để không phụ lòng mong mỏi của mẹ.

Cuộc sống sinh viên của Mai và Sơn tuy vất vả nhưng tràn đầy nhiệt huyết. Họ học tập chăm chỉ, tham gia các hoạt động xã hội. Mai, với sự thông minh và khả năng lãnh đạo, đã trở thành chủ tịch câu lạc bộ từ thiện của trường. Sơn thì đam mê công nghệ, miệt mài nghiên cứu. Cả hai đều mang trong mình một trái tim nhân ái, luôn muốn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, giống như cách bà Lan đã làm với họ.

Một ngày nọ, câu lạc bộ từ thiện của Mai nhận được lời mời hợp tác từ một quỹ từ thiện lớn chuyên hỗ trợ trẻ em mắc bệnh hiểm nghèo. Trong buổi làm việc đầu tiên, khi Mai trình bày về hoạt động của câu lạc bộ, một người đàn ông trung niên với vẻ mặt trầm tư, ông Hùng, đã đặc biệt chú ý đến cô. Ánh mắt ông dường như có một điều gì đó quen thuộc, một nỗi khắc khoải khó tả.

Sau buổi họp, ông Hùng tìm gặp riêng Mai. Ông nhìn cô thật lâu, rồi hỏi: "Cháu tên là Mai, đúng không? Cháu có phải là người đã từng được tìm thấy ở cổng chùa X năm xưa không?" Mai ngạc nhiên, gật đầu. Ông Hùng run rẩy, đôi mắt ông rưng rưng. "Ta... ta là cha của cháu." Lời nói của ông Hùng như một tiếng sét đánh ngang tai Mai. Cô sững sờ, không tin vào những gì mình đang nghe.

Ông Hùng kể cho Mai nghe câu chuyện về quá khứ đầy đau đớn. Ông và bà Hoa, mẹ của Mai và Sơn, đã từng có một cuộc sống khó khăn. Khi Mai sinh ra và mắc căn bệnh hiểm nghèo, họ đã phải chạy vạy khắp nơi để chữa trị. Nhưng số tiền viện phí quá lớn, vượt xa khả năng của họ. Hơn nữa, sự sợ hãi về căn bệnh của con, sự tuyệt vọng khi không có tiền đã khiến họ đưa ra một quyết định tàn nhẫn: bỏ rơi Mai và Sơn ở cổng chùa, với hy vọng ai đó có thể cưu mang các con.

Ông Hùng và bà Hoa đã sống trong nỗi day dứt, ân hận suốt bao nhiêu năm. Họ không bao giờ ngừng tìm kiếm các con, nhưng không có thông tin gì. Sau này, họ làm ăn phát đạt, trở nên giàu có, nhưng nỗi đau mất con vẫn luôn ám ảnh họ. Khi thành lập quỹ từ thiện này, họ muốn giúp đỡ những đứa trẻ có hoàn cảnh giống như Mai, như một cách để chuộc lại lỗi lầm trong quá khứ.

Mai trở về nhà, kể lại tất cả cho bà Lan và Sơn. Bà Lan, dù đã đoán được phần nào sự thật, vẫn không khỏi xúc động. Sơn thì sững sờ, một nỗi bàng hoàng bao trùm lấy cậu. Cậu chưa bao giờ nghĩ rằng mình lại có cha mẹ ruột, và họ lại là những người đã bỏ rơi cậu và chị gái.

Cuộc gặp gỡ giữa hai chị em Mai, Sơn và cha mẹ ruột của họ diễn ra trong một không khí đầy cảm xúc. Bà Hoa, mẹ của Mai và Sơn, không kìm được nước mắt, ôm chầm lấy các con, không ngừng xin lỗi. Ông Hùng cũng nghẹn ngào, khuôn mặt ông đầy vẻ hối hận. Mai và Sơn, dù có chút bối rối, nhưng cũng cảm nhận được tình yêu thương, sự hối lỗi từ cha mẹ ruột.

Tuy nhiên, khi ông Hùng và bà Hoa đề nghị đưa Mai và Sơn về sống cùng, hai chị em đã kiên quyết từ chối. "Chúng con sẽ không rời xa mẹ Lan. Mẹ đã cho chúng con cuộc đời thứ hai, mẹ đã hy sinh tất cả vì chúng con. Mẹ Lan mới là mẹ của chúng con." Mai nói, giọng cô đầy kiên định. Sơn cũng gật đầu đồng tình. Ánh mắt hai chị em nhìn bà Lan tràn đầy tình yêu thương và sự biết ơn.

Ông Hùng và bà Hoa hiểu và tôn trọng quyết định của các con. Họ không còn ép buộc nữa. Thay vào đó, họ đề nghị được hỗ trợ bà Lan và các con rất nhiều. Họ xây cho bà Lan một căn nhà mới khang trang, mua sắm đầy đủ tiện nghi, để bà không còn phải sống trong căn nhà trọ chật hẹp nữa. Họ cũng hỗ trợ toàn bộ chi phí học tập của Mai và Sơn, và chi phí chữa bệnh định kỳ cho Mai.

Cuộc sống của bà Lan, Mai và Sơn đã thay đổi hoàn toàn. Họ không còn phải lo toan về cơm áo gạo tiền nữa. Bà Lan có thể nghỉ ngơi, không phải vất vả bán chè mỗi ngày. Mai và Sơn có thể yên tâm học tập, theo đuổi ước mơ của mình. Nhưng quan trọng hơn cả, họ đã có thêm một gia đình lớn, với tình yêu thương được nhân đôi.

Ông Hùng và bà Hoa thường xuyên đến thăm bà Lan và các con. Họ cùng nhau ăn những bữa cơm ấm cúng, cùng nhau trò chuyện, chia sẻ. Bà Lan, ông Hùng, bà Hoa, Mai và Sơn đã cùng nhau tạo nên một gia đình lớn đầy yêu thương, một minh chứng cho thấy tình cảm không chỉ đến từ huyết thống, mà còn đến từ sự hy sinh, từ tình yêu thương vô điều kiện.

Mai và Sơn vẫn luôn gọi bà Lan là mẹ. Còn ông Hùng và bà Hoa, họ là cha mẹ ruột, là những người họ kính trọng và yêu thương. Hai chị em luôn biết ơn cả hai người mẹ, người cha đã sinh ra mình và người mẹ đã cưu mang, nuôi dưỡng mình. Họ hiểu rằng, mỗi người đều có những nỗi khổ riêng, và việc tha thứ là cách để mọi người cùng nhau sống hạnh phúc.

Dự án quỹ từ thiện của ông Hùng và bà Hoa cũng ngày càng phát triển, giúp đỡ hàng ngàn trẻ em mắc bệnh hiểm nghèo có cơ hội được chữa trị và sống một cuộc đời trọn vẹn. Mai, với vai trò chủ tịch câu lạc bộ từ thiện của trường, đã tích cực tham gia vào các hoạt động của quỹ, trở thành một cánh tay đắc lực của cha mẹ ruột. Sơn, sau khi tốt nghiệp, cũng gia nhập công ty của cha, dùng tài năng của mình để phát triển các dự án công nghệ hỗ trợ quỹ.

Bà Lan, dù tuổi đã cao, vẫn giữ thói quen ra cổng chùa ngồi bán chè mỗi buổi chiều, nhưng giờ đây chỉ là để mua vui, để trò chuyện với những người bạn già. Gánh chè của bà không còn là gánh nặng mưu sinh, mà là nơi bà tìm thấy niềm vui, nơi bà chia sẻ những câu chuyện về cuộc đời mình, về những đứa con đã thành tài.

Một ngày nọ, một cô gái trẻ tìm đến gánh chè của bà Lan. Cô gái mang một chiếc giỏ mây cũ kỹ, bên trong là một đứa bé sơ sinh. Cô gái đặt chiếc giỏ trước mặt bà Lan, nước mắt lưng tròng. "Bà ơi... cháu không có tiền nuôi con, cháu xin bà hãy cưu mang cháu bé này." Bà Lan nhìn cô gái, rồi nhìn đứa bé sơ sinh, ánh mắt bà tràn đầy sự thấu hiểu. Bà nhớ lại hình ảnh Mai và Sơn năm xưa, nhớ lại chính mình trong khoảnh khắc định mệnh ấy.

Bà Lan ôm đứa bé vào lòng, và sau đó, bà đã đưa cô gái trẻ đến gặp ông Hùng và bà Hoa. Với sự giúp đỡ của quỹ từ thiện, cô gái đã được hỗ trợ để nuôi dưỡng đứa bé, và được tạo điều kiện để tìm kiếm một công việc ổn định. Câu chuyện của Mai và Sơn đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người, cho thấy tình yêu thương có thể chữa lành mọi vết thương, và rằng không bao giờ là quá muộn để bắt đầu lại.

Và cứ thế, gia đình lớn của bà Lan, ông Hùng, bà Hoa, Mai và Sơn tiếp tục sống trong yêu thương và sẻ chia. Họ không chỉ là một gia đình, mà còn là một biểu tượng của lòng nhân ái, của sự tha thứ và của tình người vô bờ bến. Con đường của họ không chỉ là con đường của hạnh phúc cá nhân, mà còn là con đường của sự lan tỏa yêu thương, giúp đỡ những mảnh đời bất hạnh khác, biến những giọt nước mắt thành nụ cười, và biến những nỗi đau thành niềm hy vọng.