Min menu

Pages

Cả 6 người em trở về đòi ch:ia đều t:ài s:ản 60 t:ỷ, nhưng anh cả đưa ra một thứ khiến tất cả c:úi đ:ầu l:ặng l:ẽ r:ời đ:i...

 Miền Tây những ngày đầu hè, nắng đổ lửa như trút xuống mảnh đất Trà Vinh vốn đã oi bức, khiến không khí trở nên đặc quánh, nặng nề. Dưới cái nắng gắt ấy, căn nhà ngói ba gian cổ kính của cụ Tư, người được mệnh danh là giàu có nhất vùng, vẫn sừng sững giữa vườn cây trái sum suê, xanh mướt. Nhãn, chôm chôm, sầu riêng trĩu cành, hứa hẹn một mùa bội thu, nhưng vẻ bề ngoài yên bình ấy lại ẩn chứa một câu chuyện đầy rẫy những uẩn khúc và sóng gió, một bi kịch gia đình mà chỉ những người trong cuộc mới hiểu thấu.

Hơn một năm đã trôi qua kể từ ngày cụ Tư nhắm mắt xuôi tay, nhưng câu chuyện về mảnh đất hơn 3.000 mét vuông nằm ngay mặt tiền quốc lộ vẫn còn là đề tài nóng hổi, gây xôn xao dư luận khắp cả vùng. Giới đầu tư không ngừng ra vào, đưa ra những cái giá trên trời, hiện đã được định giá hơn 60 tỷ đồng. Tuy nhiên, điều khiến người ta bàn tán không ngừng không phải là giá trị tài sản khổng lồ ấy, mà là chuyện sáu người con trở về từ khắp nơi với hy vọng tràn trề lại ra về tay trắng, mang theo những vết thương lòng khó lành, những bài học cay đắng về lòng tham và tình thân.

Cụ Tư có bảy người con, sáu trai một gái, mỗi người một số phận, một ước mơ riêng, một con đường đã chọn. Anh Hai Hòa, người con cả, mang trong mình dòng máu chân chất, hiền lành của người nông dân miền Tây, là người duy nhất không rời bỏ mảnh đất cha ông. Từ năm 18 tuổi, sau khi học hết lớp 9, anh đã dành trọn cuộc đời mình cho mảnh vườn, cho những luống rau, hàng cây, cho những mùa vụ thăng trầm, cho sự chăm sóc mẹ già và nối nghiệp cha. Anh là trụ cột của gia đình, gánh vác mọi công việc, từ đồng áng đến việc thờ cúng tổ tiên, luôn giữ vững nề nếp gia phong, như một cây cổ thụ vững chãi giữa bao nhiêu giông bão cuộc đời, một người con hiếu thảo, một người anh cả gánh vác mọi trọng trách.



Trong khi đó, sáu người em còn lại, mỗi người ôm ấp một giấc mộng khác, một cuộc đời khác, rời xa mái nhà xưa để tìm kiếm tương lai nơi phố thị phồn hoa. Họ tin rằng cuộc sống ngoài kia sẽ mang đến cho họ những cơ hội tốt đẹp hơn, một cuộc sống giàu sang và thành công mà ở quê nhà không thể có được. Mỗi người một nơi, một cuộc sống riêng biệt, dần dần những sợi dây liên kết vô hình giữa họ và quê hương, giữa họ và người anh cả cứ mờ nhạt dần theo năm tháng, chỉ còn lại những ký ức xa xăm, những hồi ức mờ nhạt về một mái nhà thân thương.

Ba Nhân, người con thứ, chọn con đường công chức ở TP.HCM. Suốt đời anh cần mẫn, tiết kiệm, làm việc chăm chỉ nhưng lương ba cọc ba đồng, về hưu cũng chỉ đủ ăn, cuộc sống cứ thế trôi đi trong sự tẻ nhạt và thiếu thốn. Cuộc sống của anh là chuỗi ngày lặp lại của những con số, những quy định khô khan, và đôi khi, anh tự hỏi liệu mình có đang sống một cuộc đời thực sự ý nghĩa, hay chỉ là tồn tại. Anh khao khát một sự thay đổi, một cơ hội để thoát khỏi vòng luẩn quẩn của cuộc sống giản dị, để có thể ngẩng cao đầu với bạn bè, đồng nghiệp, để chứng tỏ bản thân.

Tư Tín, người thầy giáo ở Long An, sống một cuộc đời thanh bạch, giản dị, dành trọn tâm huyết cho sự nghiệp trồng người. Anh tìm thấy niềm vui trong những trang sách, trong ánh mắt ngây thơ của học trò, và trong sự bình yên của cuộc sống nơi thôn quê. Nhưng đôi khi, những nỗi lo toan cơm áo gạo tiền vẫn len lỏi vào tâm trí anh, khiến anh chạnh lòng khi nhìn thấy những người bạn đồng trang lứa phất lên nhanh chóng, có nhà lầu, xe hơi, và một cuộc sống tiện nghi. Anh tự hỏi, liệu sự thanh bạch ấy có phải là một sự lựa chọn đúng đắn, hay chỉ là sự chấp nhận một cuộc sống thiếu thốn, một sự bó buộc không mong muốn.

Năm Lực, người con thứ năm, chọn con đường xuất ngoại, đi lao động ở Nhật Bản. Anh đã định cư luôn ở đó, hiếm khi về nước, và dần dần, những ký ức về quê hương, về gia đình cứ mờ nhạt dần theo năm tháng, nhường chỗ cho những giá trị vật chất và sự nghiệp nơi xứ người. Cuộc sống nơi xứ người mang đến cho anh những cơ hội, nhưng cũng lấy đi của anh những sợi dây liên kết vô hình với cội nguồn, khiến anh trở nên lạnh lùng và xa cách. Anh vẫn thường gọi điện về, nhưng những cuộc trò chuyện chỉ xoay quanh những lời hỏi thăm xã giao, thiếu đi sự gắn kết sâu sắc của tình thân. Trong sâu thẳm, anh vẫn luôn cảm thấy một sự cô đơn, một nỗi nhớ nhà day dứt, một khoảng trống không thể lấp đầy.

Sáu Thắm, người con gái đầu lòng, lấy chồng ở Đồng Nai, mở một cửa hàng buôn bán nhỏ. Cuộc sống của chị tuy không giàu sang nhưng cũng đủ đầy, êm ấm, một cuộc sống bình dị nhưng chứa chan tình cảm. Chị là người phụ nữ hiền lành, chịu khó, luôn biết cách vun vén cho gia đình nhỏ của mình, là một người vợ, người mẹ mẫu mực. Dù bận rộn với công việc và con cái, chị vẫn luôn giữ trong tim những kỷ niệm về mái nhà xưa, về những ngày tháng êm đềm bên cha mẹ và các anh em. Nhưng đôi khi, chị cũng thầm ước ao một cuộc sống sung túc hơn, một cơ hội để đỡ đần gánh nặng cho chồng con, để có thể báo hiếu cha mẹ.

Bảy Lợi, người con thứ sáu, từng là một kỹ sư đầy triển vọng, nhưng rồi lại thất bại với vài dự án, cuộc đời anh từ đó cứ chìm trong những khoản nợ nần, những nỗi thất vọng triền miên. Giờ đây, anh sống nhờ vào trợ cấp của vợ, một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường, là chỗ dựa duy nhất của anh. Sự nghiệp đổ vỡ đã khiến anh trở nên chai sạn, thờ ơ với mọi thứ xung quanh, và anh luôn khao khát một cơ hội để làm lại cuộc đời, để chứng tỏ bản thân, để thoát khỏi cái bóng của sự thất bại. Lòng tham lam và sự tuyệt vọng luôn thường trực trong tâm trí anh, thúc đẩy anh tìm mọi cách để thay đổi số phận, bất chấp mọi hậu quả.

Tám Trang, cô con gái út, xinh đẹp và cá tính, theo chồng làm ăn ở Đà Nẵng. Từ khi mẹ mất, cô ít liên hệ với gia đình, dường như đã dần xa rời những ràng buộc của quá khứ, những ký ức tuổi thơ. Cuộc sống thành phố năng động, hiện đại đã cuốn cô vào những bộn bề công việc, những mối quan hệ mới, khiến cô quên đi những giá trị truyền thống, những người thân yêu đã từng gắn bó với mình. Cô tin rằng mình đang hạnh phúc, đang xây dựng một cuộc sống trọn vẹn, nhưng trong sâu thẳm tâm hồn, vẫn có một khoảng trống vô định mà cô không thể lý giải, một nỗi buồn thoang thoảng mỗi khi đêm về, khi cô đơn chợt ập đến.

Chỉ có anh Hai Hòa là người duy nhất chưa bao giờ rời khỏi mảnh đất đó. Anh là hiện thân của sự gắn bó, của lòng hiếu thảo, của trách nhiệm và sự hy sinh thầm lặng. Mọi mùa vụ, mọi đám giỗ, tang lễ, thậm chí những lúc cụ Tư bệnh nằm liệt giường gần hai năm trời – một tay anh lo liệu, không chút than vãn. Anh chăm sóc cụ Tư tận tình, chu đáo, không một lời than vãn, không một chút oán trách, chỉ mong cha được an lòng. Anh là người chứng kiến mọi biến động của mảnh đất, từ những ngày cha anh khai hoang, vỡ hóa, đến những mùa cây trái trĩu cành, những ngày nắng gắt, những đêm mưa dầm. Anh biết rõ từng gốc cây, từng mảnh đất, từng ngóc ngách của căn nhà, như một phần máu thịt của chính mình. Khi cụ Tư mất, sổ đỏ cũng đứng tên anh, một sự thật hiển nhiên, một sự công nhận cho những cống hiến không ngừng nghỉ của anh, một lẽ tất yếu.

Buổi chiều đầu tháng Tư năm ấy, khi những cơn mưa rào bất chợt xoa dịu cái nắng gay gắt của miền Tây, luật sư Nguyễn – người được cụ Tư tin tưởng mời lập di chúc trước khi mất – đã gọi điện cho sáu người con còn lại, mời họ về quê họp gia đình. Giọng luật sư trầm nhưng đầy nghiêm nghị, vang vọng qua điện thoại, mang theo một thông điệp quan trọng, khiến ai nấy đều phải giật mình, một thông báo đầy bất ngờ và đầy hứa hẹn. "Chuyện quan trọng lắm. Mảnh đất đó sắp có người trả giá rất cao. Theo di chúc, tôi có trách nhiệm thông báo rõ ràng cho các anh chị."

Tin tức ấy như một làn sóng điện xẹt ngang qua tâm trí mỗi người, khiến ai nấy đều xôn xao, lòng dạ rối bời. Người mừng ra mặt, kẻ hồi hộp lo lắng, tất cả cùng vội vã sắp xếp công việc để về quê sau nhiều năm vắng bóng, mang theo những hy vọng thầm kín. Mỗi người một tâm trạng, nhưng đều chung một hy vọng: di sản của cụ Tư sẽ được chia đều, hoặc ít ra cũng sẽ có phần. Họ đã từng mơ về một cuộc sống đủ đầy, một sự thay đổi ngoạn mục nhờ vào khối tài sản khổng lồ ấy. Sự hào hứng, lòng tham lam và cả nỗi lo lắng về tương lai đều trộn lẫn trong từng suy nghĩ của họ, tạo nên một mớ cảm xúc hỗn độn.

Căn nhà ba gian cổ kính hôm đó bỗng trở nên chật chội, đầy ắp tiếng nói, tiếng cười, và cả những ánh mắt dò xét, thăm dò lẫn nhau. Cả bảy người con cụ Tư đều có mặt, kể cả Tám Trang, người lâu nay ít về, cũng xuất hiện với vẻ ngoài xinh đẹp, sang trọng, nhưng ánh mắt lại ẩn chứa một nỗi buồn khó gọi tên, một sự day dứt khôn nguôi. Ai cũng đoán luật sư sẽ công bố chia đều, hoặc ít ra cũng chia phần, để mọi người cùng được hưởng một phần trong khối tài sản khổng lồ ấy. Không khí trong phòng lúc đó vừa ấm cúng, vừa căng thẳng, như một sợi dây đàn đang bị kéo căng đến cực hạn, chỉ chờ một tác động nhỏ để đứt tung, một cuộc đối đầu không thể tránh khỏi.

Luật sư Nguyễn, với vẻ điềm tĩnh thường thấy, mở tập hồ sơ, đặt nhẹ xuống bàn trà. Ông chậm rãi, từng lời từng chữ như được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thốt ra, giọng điềm đạm nhưng chứa đựng sức nặng của sự thật, khiến người nghe phải nín thở: "Trước khi mất, cụ Tư có để lại di chúc, công chứng tại văn phòng tôi. Trong đó ghi rõ: 'Toàn bộ mảnh đất cha ông để lại, tôi giao cho con cả – Hòa – toàn quyền sở hữu và quyết định. Các con khác, tôi yêu thương như nhau, nhưng không ai từng đóng góp công sức gì vào việc gìn giữ, canh tác, chăm sóc tôi lúc ốm đau hay xây dựng mảnh đất này suốt 40 năm qua. Tôi đã chu cấp, cho vốn và giúp đỡ mỗi đứa khởi đầu cuộc sống riêng. Giờ tôi thanh thản giao đất lại cho người đã gắn bó cả đời với nó.'"

Không gian im lặng trong vài giây. Tiếng kim rơi cũng có thể nghe thấy. Ai nấy đều chết lặng, những khuôn mặt từ hy vọng chuyển sang thất vọng, rồi ngạc nhiên tột độ, cuối cùng là sự tức giận bùng nổ, như một ngọn núi lửa phun trào. Rồi Bảy Lợi, người vốn đã chịu nhiều thất bại trong cuộc sống, bỗng bật dậy, giọng đầy phẫn nộ, anh ta cảm thấy như mình vừa bị tước đoạt một cơ hội đổi đời, một tia hy vọng cuối cùng, bị đánh lừa một cách trắng trợn: "Cái gì mà 'giao toàn bộ cho anh Hai'? Sao không chia đều như luật?" Ánh mắt anh ta long lên sòng sọc, không tin vào tai mình những gì vừa nghe thấy, sự thất vọng và uất ức dâng trào.

Tư Tín, người thầy giáo hiền lành, cũng không giữ được bình tĩnh. Anh khẽ đập bàn, giọng nói tuy không lớn nhưng chứa đựng sự bất mãn sâu sắc, sự tổn thương đến tột cùng, như bị tát vào mặt: "Luật là luật. Di chúc trái luật thì cũng không có giá trị!" Anh cảm thấy bị xúc phạm, bị coi thường, như thể công sức học hành, làm việc cả đời của mình không bằng một người chỉ ở nhà làm vườn. Anh tin rằng luật pháp sẽ đứng về phía mình, sẽ mang lại công bằng, sẽ buộc anh Hai phải chia sẻ khối tài sản khổng lồ ấy, một niềm tin mãnh liệt.

Luật sư Nguyễn gật đầu, như thể đã đoán trước được phản ứng này. Ông điềm đạm giải thích, từng câu từng chữ như một nhát dao cứa vào lòng người nghe, lạnh lùng và dứt khoát, không một chút khoan nhượng: "Nếu không đồng thuận, các anh chị có quyền khởi kiện để chia di sản theo pháp luật. Nhưng cần lưu ý: phần lớn diện tích đất này được cấp sổ đỏ riêng đứng tên anh Hai Hòa từ năm 2005 – theo biên bản chuyển nhượng nội bộ giữa cụ Tư và anh Hòa. Khi ấy các anh chị đều đã rời quê, có ký xác nhận từ chối quyền sử dụng đất để cha làm sổ cho con cả." Lời giải thích của luật sư như gáo nước lạnh tạt vào mặt những người đang nung nấu ý định kiện tụng, khiến họ chìm vào sự bối rối và hoang mang tột độ, nhận ra rằng mọi con đường dường như đã bị chặn lại, mọi hy vọng đều tan biến.

Đột nhiên, một tia sáng lóe lên trong ký ức của Sáu Thắm – người hiền lành nhất nhà, người mà ít ai nghĩ sẽ lên tiếng – bỗng nhiên thốt lên, giọng nói nhỏ nhẹ nhưng đầy sức nặng: "Em nhớ rồi… Năm đó cha gọi về họp, kêu ai muốn đất thì ở lại làm vườn, còn không thì ký giấy nhường lại cho anh Hai. Khi đó ai cũng lo sự nghiệp riêng, nên đâu có ai phản đối." Lời nói của Sáu Thắm như một tia chớp xẹt ngang qua không khí căng thẳng, làm bừng tỉnh những ký ức bị chôn vùi. Những khuôn mặt khác chợt biến sắc, họ bắt đầu nhớ lại, những mảnh ghép ký ức dần được nối lại, tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh về quá khứ mà họ đã cố tình quên đi, một quá khứ đầy những sự ích kỷ và vô tâm.

Anh Hai Hòa vẫn ngồi lặng lẽ từ đầu buổi, không nói một lời, như một bức tượng sống. Ánh mắt anh xa xăm, nhìn ra khoảng sân trước nhà, nơi những kỷ niệm về cha mẹ, về những tháng ngày vất vả cứ ùa về, sống động như mới hôm qua. Anh không cần phải thanh minh, không cần phải biện bạch, bởi vì những gì anh đã làm, những gì anh đã hy sinh đều là vì tình yêu thương, vì trách nhiệm đối với gia đình. Anh đã sống một cuộc đời chân thật, không toan tính, không vụ lợi, và giờ đây, anh chỉ muốn sự bình yên cho chính mình và cho những người thân yêu. Trong lòng anh không có oán hận, chỉ có sự điềm nhiên của một người đã làm tròn bổn phận, một sự thanh thản nội tại.

Tư Tín vẫn không chịu bỏ cuộc. Anh lại cãi, giọng đầy bức xúc, mang theo một nỗi uất nghẹn, một sự căm phẫn tột độ: "Nhưng giờ đất đó 60 tỷ! Một mình anh Hai ôm hết sao được?" Anh không thể chấp nhận sự thật này, không thể chấp nhận rằng một người anh trai mình đã từng coi thường, một người chỉ biết quanh quẩn với ruộng vườn lại có thể nắm giữ một khối tài sản khổng lồ như vậy. Lòng tham và sự đố kỵ bắt đầu trỗi dậy trong lòng anh, che mờ đi lý trí và tình cảm anh em, khiến anh quên đi những lời thề thốt, những lời hứa năm xưa, chỉ còn lại sự khao khát về tiền bạc.

Lúc đó, một sự kiện bất ngờ đã xảy ra, khiến tất cả mọi người đều sững sờ. Một người phụ nữ trung niên, ăn mặc giản dị, tay cầm một tập hồ sơ cũ kỹ, bước vào nhà, dáng vẻ đầy bí ẩn. Bà giới thiệu mình là bà Hai Lành, hàng xóm cũ của cụ Tư, và là người đã chứng kiến nhiều biến cố trong gia đình cụ. Bà nói, giọng run run, nhưng đầy kiên quyết: "Thật ra, cụ Tư có để lại một bức thư tay khác, kèm theo một điều khoản bí mật trong di chúc gốc mà luật sư Nguyễn đã bỏ qua." Mọi ánh mắt đổ dồn về phía bà Hai Lành, và cả luật sư Nguyễn, người đang tỏ vẻ bối rối, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.

Bà Hai Lành mở tập hồ sơ, lấy ra một bức thư tay đã ngả màu ố vàng, và một bản sao di chúc có đóng dấu đỏ của một văn phòng công chứng khác, mà không ai trong số các anh em biết đến. "Trong bức thư này, cụ Tư viết rõ rằng: 'Dù đã giao đất cho thằng Hòa, nhưng cha vẫn còn một nỗi trăn trở. Cha biết các con đều khó khăn, và thằng Hòa cũng là người biết suy nghĩ. Nếu một ngày nào đó, thằng Hòa quyết định bán đất, thì số tiền thu được, sau khi trừ đi chi phí trang trải cuộc sống và chăm sóc gia đình, phải được chia đều cho các con, như một phần quà cuối cùng của cha. Điều này không được ghi trong di chúc chính thức, vì cha không muốn thằng Hòa bị áp lực từ các con. Cha tin thằng Hòa sẽ hiểu lòng cha.'" Lời nói của bà Hai Lành như một tiếng sét đánh ngang tai, khiến cả căn phòng chìm vào sự hỗn loạn, mọi người đều sửng sốt.

Lời nói của bà Hai Lành như một tiếng sét đánh ngang tai, khiến cả căn phòng chìm vào sự hỗn loạn, mọi người đều sửng sốt, không ai tin vào tai mình. Tư Tín, Bảy Lợi, Ba Nhân, Năm Lực, Sáu Thắm và Tám Trang đều sững sờ, ánh mắt họ từ nghi ngờ chuyển sang ngạc nhiên, rồi hối hận tột cùng, nhận ra mình đã sai lầm. Luật sư Nguyễn tái mặt, vội vàng giải thích rằng ông không hề biết đến bức thư và bản di chúc phụ này, vì cụ Tư đã dặn dò ông giữ bí mật tuyệt đối về sự tồn tại của chúng, chỉ khi nào anh Hai Hòa tự nguyện công bố mới được phép. Cụ Tư muốn thử lòng các con, muốn xem liệu họ có thực sự yêu thương anh Hai Hòa và trân trọng những gì anh đã hy sinh hay không, một phép thử lòng đầy cam go.

Anh Hai Hòa, sau một lúc im lặng, đã lên tiếng, giọng anh trầm ấm, nhưng chứa đựng một nỗi niềm sâu kín, một sự chấp nhận số phận: "Lúc tụi bây đi, để lại cha mẹ cho tao lo. Một mình tao gánh vác, lo thuốc thang, bệnh viện, mua đất xây mộ. Vườn nhãn, mấy công ruộng đều do tao cày cấy. Tao đâu hề trách móc gì ai, nhưng cũng không có lý do gì để chia đều mảnh đất mà tụi bây không hề bỏ ra giọt mồ hôi nào cả. Nhưng, nếu cha đã có ý nguyện đó, thì tao sẽ làm theo lời cha." Anh nhìn sáu người em, ánh mắt đầy bao dung, tha thứ, và cả một chút buồn, một nỗi buồn khôn tả.

Luật sư Nguyễn, sau khi trấn tĩnh lại, đã nói thêm, giọng ông trở nên trang trọng hơn: "Sở dĩ cụ Tư có thêm di chúc phụ này là vì cụ muốn các anh chị tự nhìn nhận lại bản thân, nhìn nhận lại những gì đã bỏ lỡ. Cụ không muốn di sản trở thành nguyên nhân của sự tranh chấp, mà muốn nó là sợi dây gắn kết tình thân. Anh Hai Hòa đã biết về di chúc phụ này từ lâu, nhưng anh ấy vẫn giữ im lặng, đợi các anh chị tự nhận ra lỗi lầm của mình, tự giác sửa chữa sai lầm." Lời nói của luật sư như những gáo nước lạnh tạt vào mặt sáu người em, khiến họ phải đối mặt với sự thật phũ phàng về sự vô tâm, vô trách nhiệm của mình. Những khuôn mặt họ biến sắc, có người cúi gằm mặt, có người quay đi, tránh ánh mắt của anh Hai, lòng đầy hổ thẹn.

Tám Trang, cô con gái út, cảm thấy một nỗi hối hận tột cùng dâng trào trong lòng, như một con sóng lớn vỗ mạnh vào bờ cát tâm hồn. Cô chạy đến ôm lấy anh Hai, nước mắt lưng tròng, giọng nghẹn ngào: "Anh Hai… em xin lỗi. Em đã quá vô tâm. Em hiểu rồi, em hiểu hết rồi." Nước mắt cô rơi lã chã, như những giọt mưa rửa trôi đi những sai lầm, những ích kỷ của quá khứ, một sự gột rửa tâm hồn. Anh Hai vỗ nhẹ lưng cô, ánh mắt anh tràn đầy sự bao dung, sự tha thứ vô bờ bến, một tình yêu thương không điều kiện.

Sáu người em còn lại, sau khi lắng nghe những lời nói của luật sư và bà Hai Lành, và chứng kiến cảnh Tám Trang hối lỗi, đều cảm thấy xấu hổ và ân hận tột cùng. Họ nhận ra rằng, mình đã quá ích kỷ, quá tham lam, đã quên đi những giá trị thiêng liêng của tình thân, của gia đình. Họ không còn nghĩ đến việc kiện tụng, không còn nghĩ đến việc chia chác tài sản. Cái họ muốn bây giờ là sự tha thứ của anh Hai, là sự gắn kết lại tình anh em đã bị rạn nứt, một sự hàn gắn tâm hồn.

Anh Hai Hòa dẫn các em ra sau vườn. Mảnh vườn trĩu quả, hàng cây thẳng tắp, xanh mướt, như một bức tranh thủy mặc yên bình, một thiên đường nhỏ giữa lòng trần thế. Góc bếp cũ kỹ còn mấy cái ghế đá cụ Tư từng ngồi mỗi sáng sớm, một chiếc võng cũ vẫn còn đó, đung đưa trong gió, như một lời nhắc nhở về những kỷ niệm đã qua, những ngày tháng êm đềm bên cha mẹ. Những hình ảnh quen thuộc ấy bỗng nhiên chạm vào trái tim khô cằn của sáu người em, gợi lên trong họ những cảm xúc khó tả, những nỗi nhớ về tuổi thơ, về cha mẹ, về một quá khứ không thể quay lại.

"Tao không cần tụi bây thương tao hay biết ơn. Nhưng nếu hôm nay tụi bây đến đây chỉ để tính chia tiền – thì tao xin lỗi. Ở đây không có tiền, chỉ có đất. Mà đất này là đời cha tao, rồi đời tao, chứ không phải cái gì bỗng nhiên chia được. Nhưng nếu cha đã có ý nguyện đó, thì tao sẽ làm theo lời cha. Tuy nhiên, thay vì chia tiền, tao muốn tụi bây cùng tao xây dựng mảnh đất này. Biến nó thành một khu du lịch sinh thái, hoặc một trang trại nông nghiệp công nghệ cao. Như vậy, tất cả chúng ta đều có công, và đều có phần. Tiền bạc thì có thể hết, nhưng tình thân thì mãi mãi, là thứ quý giá nhất."

Chiều hôm đó, sáu người em không còn lục tục kéo vali, ra về nữa. Thay vào đó, họ ngồi lại bên nhau, bàn bạc về tương lai của mảnh đất, những kế hoạch mới, những ước mơ mới. Tư Tín, Bảy Lợi, Ba Nhân, Năm Lực, Sáu Thắm, và Tám Trang đều đưa ra những ý tưởng, những đóng góp khác nhau, những lời hứa hẹn cho một tương lai tươi sáng hơn. Không khí trong nhà không còn căng thẳng, mà trở nên ấm cúng, tràn đầy tình thân, tiếng cười nói rộn ràng. Họ đã tìm thấy một mục đích chung, một lý do để gắn kết lại, để cùng nhau xây dựng một mái nhà thực sự.

Một twist khác đã xảy ra, khiến mọi người đều ngạc nhiên. Mảnh đất vẫn đó, vẫn xanh tươi, trĩu quả, nhưng giờ đây, ngoài anh Hai Hòa, còn có Tám Trang và con trai chị – một cậu sinh viên IT tài năng, đã từ bỏ thành phố hoa lệ để về quê, ấp ủ giấc mơ mở mô hình nông nghiệp công nghệ cao. Cậu ấy đã có những ý tưởng đột phá để biến mảnh vườn truyền thống thành một trang trại thông minh, kết nối với thị trường quốc tế, mang lại lợi nhuận khổng lồ cho gia đình. Sự xuất hiện của họ đã mang đến một luồng sinh khí mới cho mảnh đất, cho căn nhà, và cho cả gia đình, một sự thay đổi ngoạn mục.

Ba Nhân, sau nhiều đêm trăn trở, đã gửi ít tiền hỗ trợ anh Hai sửa lại nhà tổ, và thường xuyên về thăm, mang theo những kiến thức về quản lý, tài chính để giúp đỡ dự án. Dù không nói ra, nhưng anh đã nhận ra giá trị của sự đoàn kết, của tình anh em, và giờ đây, anh cảm thấy hạnh phúc hơn bao giờ hết khi được góp sức cho gia đình. Sáu Thắm và Năm Lực, dịp Tết đều về, mang theo quà và không còn nhắc chuyện thừa kế nữa, thay vào đó, họ chủ động đề nghị góp vốn, góp sức để cùng anh Hai xây dựng trang trại, một sự hợp tác đầy ý nghĩa. Họ đã học được một bài học quý giá về lòng tham và sự hy sinh, và giờ đây, họ trân trọng hơn những khoảnh khắc được ở bên gia đình, những bữa cơm ấm cúng.

Bảy Lợi, sau những thất bại liên tiếp, đã nhận ra rằng mình không thể sống mãi trong sự phụ thuộc. Anh đã chủ động gặp anh Hai, xin lỗi, và đề nghị được đóng góp công sức vào dự án nông nghiệp công nghệ cao của gia đình, một sự chuộc lỗi chân thành. Với kiến thức kỹ sư của mình, anh đã giúp đỡ rất nhiều trong việc xây dựng hệ thống tưới tiêu tự động, hệ thống giám sát cây trồng, mang lại hiệu quả cao. Anh tìm thấy niềm vui trong công việc, trong sự cống hiến cho gia đình, và dần dần, anh đã lấy lại được sự tự tin, sự nhiệt huyết của tuổi trẻ, một sự hồi sinh kỳ diệu.

Không ai biết mảnh đất đó cuối cùng có bán không. Nhưng người ta nhớ mãi chuyện sáu người em về quê đòi chia đất, rồi lại ra về tay trắng. Tay trắng… nhưng có lẽ không hoàn toàn trắng tay. Vì trong chuyến đi ấy, có người đã tìm lại được góc quê, căn nhà, người anh từng bị lãng quên, và những ký ức sâu đậm hơn cả giá trị vật chất. Họ đã tìm thấy một điều gì đó quý giá hơn tiền bạc, một điều gì đó đã bị mất đi trong những năm tháng xa cách: đó chính là tình thân, là sự gắn kết với cội nguồn, và là sự bình yên trong tâm hồn. Gia đình cụ Tư đã trở thành một biểu tượng của sự đoàn kết, của tình yêu thương, một minh chứng cho việc tình thân luôn là giá trị bền vững nhất, vượt lên trên mọi cám dỗ vật chất, một kết thúc có hậu đầy ý nghĩa.